Cây túc
Chi (genus) | Acer L. |
---|---|
Họ (familia) | Sapindaceae hoặc Aceraceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Sapindales |
(không phân hạng) | Rosids |
Cây túc
Chi (genus) | Acer L. |
---|---|
Họ (familia) | Sapindaceae hoặc Aceraceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Sapindales |
(không phân hạng) | Rosids |
Thực đơn
Cây túcLiên quan
Cây Cây sáo thần Cây họ đậu Cây trồng biến đổi gen Cây cứt lợn Cây táo nở hoa Cây gạo Cây lương thực Cây tìm kiếm nhị phân Cây sự sốngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cây túc